Thông báo tạm dừng đấu giá QSD đất đối với 08 lô đất tại tổ 48, khu vực 9A, P. Đống Đa, TP. Quy Nhơn. Các phiên đấu giá ngày 20/7/2024; 27/7/2024; 03/8/2024 và ngày 10/8/2024
DANH SÁCH CÁC LÔ ĐẤT CÒN LẠI TIẾP TỤC ĐẤU GIÁ CÁC PHIÊN ĐẤU GIÁ NGÀY 20/7/2024; 27/7/2024; 03/8/2024 và NGÀY 10/8/2024
Thực hiện Văn bản số 136/TCTĐG ngày 02/7/2024 của Tổ công tác đấu giá QSD đất TP. Quy Nhơn về việc điều chỉnh diện tích và tạm dừng đấu giá các lô đất thực hiện đấu giá quyền sử dụng đất.
Công ty Đấu giá Hợp danh Bình Định Thông báo tạm dừng tổ chức đấu giá 8 lô đất thuộc tổ 48, khu vực 9A, phường Đống Đa, thành phố Quy Nhơn (quỹ đất do UBND thành phố Quy Nhơn quản lý), các lô đất còn lại tiếp tục đấu giá cụ thể như sau:
Thời gian nộp hồ sơ đăng ký đấu giá: Từ ngày niêm yết đến 16h00’ Thứ 4, ngày 17/7/2024
Khu đất, tên đường, lộ giới |
Diện tích (m2) |
Đơn giá (đồng/m2) |
Giá khởi điểm (đồng) |
Tiền đặt trước và tiền mua hồ sơ (đồng) |
Bước giá (đồng) |
|
I |
Khu tái định cư dân vùng thiên tai xã Nhơn Hải |
|||||
Lô 70 (lô góc) |
Đường liên xã Nhơn Hải - Nhơn Hội, lộ giới 14m - Đường số 8, lộ giới 6m |
86,30 |
20.400.000 |
1.760.520.000 |
352.600.000 |
60.000.000 |
Lô 126 |
Đường liên xã Nhơn Hải - Nhơn Hội, lộ giới 14m |
79,70 |
17.000.000 |
1.354.900.000 |
271.400.000 |
50.000.000 |
Lô 128 |
Đường liên xã Nhơn Hải - Nhơn Hội, lộ giới 14m |
81,80 |
17.000.000 |
1.390.600.000 |
278.600.000 |
50.000.000 |
OTMDV-01 (MĐXD 80%) |
Đường liên xã Nhơn Hải - Nhơn Hội, lộ giới 14m |
990,00 |
13.000.000 |
12.870.000.000 |
2.574.500.000 |
400.000.000 |
II |
HTKT khu dân cư khu vực 1, phường Đống Đa |
|||||
Lô 12 |
Đường ĐS1, lộ giới 22m |
218,60 |
26.000.000 |
5.683.600.000 |
1.137.200.000 |
200.000.000 |
III |
Khu QHDC phía Bắc làng SOS, phường Nhơn Bình |
|||||
Lô 33 |
Đường số 3, lộ giới 14m |
123,00 |
15.000.000 |
1.845.000.000 |
369.500.000 |
60.000.000 |
Lô 34 |
Đường số 3, lộ giới 14m |
123,00 |
15.000.000 |
1.845.000.000 |
369.500.000 |
60.000.000 |
Lô 35 |
Đường số 3, lộ giới 14m |
123,00 |
15.000.000 |
1.845.000.000 |
369.500.000 |
60.000.000 |
Lô 36 |
Đường số 3, lộ giới 14m |
123,00 |
15.000.000 |
1.845.000.000 |
369.500.000 |
60.000.000 |
Thời gian nộp hồ sơ đăng ký đấu giá: Từ ngày niêm yết đến 16h00’ Thứ 4, ngày 24/7/2024
Ký hiệu |
Khu đất, tên đường, lộ giới |
Diện tích (m2) |
Đơn giá (đồng/m2) |
Giá khởi điểm (đồng) |
Tiền đặt trước và tiền mua hồ sơ (đồng) |
Bước giá (đồng) |
I |
Khu tái định cư dân vùng thiên tai xã Nhơn Hải |
|||||
Lô 129 |
Đường liên xã Nhơn Hải - Nhơn Hội, lộ giới 14m |
85,00 |
17.000.000 |
1.445.000.000 |
289.500.000 |
50.000.000 |
Lô 130 |
Đường liên xã Nhơn Hải - Nhơn Hội, lộ giới 14m |
65,00 |
17.000.000 |
1.105.000.000 |
221.500.000 |
40.000.000 |
Lô 131 |
Đường liên xã Nhơn Hải - Nhơn Hội, lộ giới 14m |
77,20 |
17.000.000 |
1.312.400.000 |
262.900.000 |
50.000.000 |
Lô 166 |
Đường liên xã Nhơn Hải - Nhơn Hội, lộ giới 14m |
65,60 |
17.000.000 |
1.115.200.000 |
223.500.000 |
40.000.000 |
II |
HTKT khu dân cư khu vực 1, phường Đống Đa |
|||||
Lô 12a |
Đường ĐS1, lộ giới 22m |
100,00 |
26.000.000 |
2.600.000.000 |
520.500.000 |
100.000.000 |
III |
Khu QHDC phía Bắc làng SOS, phường Nhơn Bình |
|||||
Lô 37 |
Đường số 3, lộ giới 14m |
123,00 |
15.000.000 |
1.845.000.000 |
369.500.000 |
60.000.000 |
Lô 38 |
Đường số 3, lộ giới 14m |
123,00 |
15.000.000 |
1.845.000.000 |
369.500.000 |
60.000.000 |
Lô 39 |
Đường số 3, lộ giới 14m |
123,00 |
15.000.000 |
1.845.000.000 |
369.500.000 |
60.000.000 |
Lô 40 |
Đường số 3, lộ giới 14m |
123,00 |
15.000.000 |
1.845.000.000 |
369.500.000 |
60.000.000 |
Thời gian nộp hồ sơ đăng ký đấu giá: Từ ngày niêm yết đến 16h00’ Thứ 4, ngày 31/7/2024
Ký hiệu |
Khu đất, tên đường, lộ giới |
Diện tích (m2) |
Đơn giá (đồng/m2) |
Giá khởi điểm (đồng) |
Tiền đặt trước và tiền mua hồ sơ (đồng) |
Bước giá (đồng) |
I |
Khu tái định cư dân vùng thiên tai xã Nhơn Hải |
|||||
Lô 165 (lô góc) |
Đường liên xã Nhơn Hải - Nhơn Hội, lộ giới 14m - Đường số 6, lộ giới 12m |
90,50 |
20.400.000 |
1.846.200.000 |
369.700.000 |
70.000.000 |
Lô 104 |
Đường số 6, lộ giới 12m |
104,00 |
15.000.000 |
1.560.000.000 |
312.500.000 |
60.000.000 |
Lô 72 |
Đường số 6, lộ giới 12m |
65,00 |
15.000.000 |
975.000.000 |
195.500.000 |
40.000.000 |
Lô 74 |
Đường số 6, lộ giới 12m |
65,00 |
15.000.000 |
975.000.000 |
195.500.000 |
40.000.000 |
II |
HTKT khu dân cư khu vực 1, phường Đống Đa |
|||||
Lô 18 (lô góc) |
Đường ĐS1, lộ giới 22m - Đường ĐS7, lộ giới 12m |
190,00 |
31.200.000 |
5.928.000.000 |
1.186.100.000 |
200.000.000 |
III |
Hạ tầng kỹ thuật hai bên sông Hà Thanh (đoạn từ cầu Đôi đến cầu Hoa Lư), phường Nhơn Bình |
|||||
Lô 13 |
Đường Sư đoàn 3 sao vàng, lộ giới 19m |
111,20 |
25.000.000 |
2.780.000.000 |
556.500.000 |
100.000.000 |
IV |
Khu QHDC phía Bắc làng SOS, phường Nhơn Bình |
|||||
Lô 41 |
Đường số 3, lộ giới 14m |
122,95 |
15.000.000 |
1.844.250.000 |
369.300.000 |
60.000.000 |
Lô 42 (lô góc) |
Đường số 3, lộ giới 14m - Đường số 4, lộ giới 13m |
74,10 |
18.000.000 |
1.333.800.000 |
267.200.000 |
50.000.000 |
Lô 43 |
Đường số 4, lộ giới 13m |
81,20 |
15.000.000 |
1.218.000.000 |
244.100.000 |
40.000.000 |
Thời gian nộp hồ sơ đăng ký đấu giá: Từ ngày niêm yết đến 16h00’ Thứ 4, ngày 07/8/2024
Ký hiệu |
Khu đất, tên đường, lộ giới |
Diện tích (m2) |
Đơn giá (đồng/m2) |
Giá khởi điểm (đồng) |
Tiền đặt trước và tiền mua hồ sơ (đồng) |
Bước giá (đồng) |
I |
Khu tái định cư dân vùng thiên tai xã Nhơn Hải |
|||||
Lô 75 |
Đường số 6, lộ giới 12m |
65,00 |
15.000.000 |
975.000.000 |
195.500.000 |
40.000.000 |
Lô 78 |
Đường số 6, lộ giới 12m |
52,00 |
15.000.000 |
780.000.000 |
156.500.000 |
40.000.000 |
Lô 83 |
Đường số 6, lộ giới 12m |
54,60 |
15.000.000 |
819.000.000 |
164.300.000 |
40.000.000 |
Lô 1b (lô góc) |
Đường liên xã Nhơn Hải - Nhơn Hội, lộ giới 12m - Đường số 1, lộ giới 10m |
|